Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 04-06-2020 - Cập nhật lúc 03:15 13/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 04-06-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 03:15 13/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 75 ngoại tệ tăng giá và 45 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,814.00 15,918.00 16,210.00
Đô la Canada CAD 16,837.00 16,995.00 17,444.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 24,080 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,235.00 3,295.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,437.32 3,566.39
Euro EUR 25,810 25,913 26,283
Bảng Anh GBP 28,410 28,697 29,597
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,871.00 3,071.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 307.92 320.01
Yên Nhật JPY 210.00 212.00 216.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.00 20.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,284.00 5,745.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,340.00 2,548.00
Ðô la New Zealand NZD 14,693.00 14,782.00 15,066.00
Peso Philippin PHP 0.00 464.00 493.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,460.00 2,531.00
Đô la Singapore SGD 16,357.00 16,506.00 16,763.00
Bạc Thái THB 707.00 716.00 797.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 764.00 860.00
Đô la Mỹ USD 23,165 23,185 23,335
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,579.00 1,980.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 22 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 811,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,130 25,480
EUR 26,248 27,688
GBP 31,616 32,960
JPY 158.95 168.19
HKD 3,175.15 3,310.13
AUD 16,165.07 16,852.24
CAD 17,697.14 18,449
RUB 0.00 272.53
Cập nhật lúc 03:15 13/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021